Có 2 kết quả:

銀晃晃 yín huǎng huǎng ㄧㄣˊ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨㄤˇ银晃晃 yín huǎng huǎng ㄧㄣˊ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silver glitter

Từ điển Trung-Anh

silver glitter